Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8751.

1741. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 5- lesson 1: getting started/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1742. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 7: Looking back- project/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1743. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1744. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1745. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1746. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1747. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 2: A closer look 1/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1748. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 4- lesson 1: getting started/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

1749. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 - Looking back & Project / Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1750. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 - Skills 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1751. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 - Skills1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1752. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 -Communication/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1753. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 -A closer look 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1754. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 -A closer look 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1755. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 -A closer look 1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1756. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 2 -Getting Started/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1757. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 1 - Looking back & Project / Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1758. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 1 - Skills 2/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1759. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 1 - Skills1/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1760. TRẦN THỊ HOA HỒNG
    Tiếng Anh- Unit 1 -Communication/ Trần Thị Hoa Hồng: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |